Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se percher


[se percher]
tự động từ
đậu (chim)
Les oiseaux se perchent sur les fils électriques
chim đậu trên dây điện
(thân mật) ở trên cao, đứng trên cao



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.